BlogHỏi Đáp

Bản đồ UTM là gì? Cách đọc và sử dụng bản đồ UTM

Khi xem xét một bản đồ tọa độ, ta sẽ phát hiện một cấu trúc phức tạp để xác định vị trí các tọa độ này. Hệ thống này được xây dựng dựa trên phép chiếu bản đồ và sử dụng đơn vị đo là mét tính từ mực nước biển. Nó được gọi là hệ tọa độ UTM, viết tắt của “Universal Transverse Mercator” trong tiếng Anh. Hệ tọa độ UTM có các ứng dụng và đặc điểm đa dạng, mà chúng ta sẽ khám phá trong bài viết này.

Bài viết này của Vieclam1 sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích để giải đáp một số câu hỏi phổ biến như: Bản đồ UTM là gì? Các hệ tọa độ trong bản đồ, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng hệ tọa độ UTM.

1. Bản đồ UTM là gì?

Bản đồ UTM là viết tắt của thuật ngữ “Universal Transverse Mercator”, một phép chiếu bản đồ hình trụ ngang đồng góc được sử dụng để biểu diễn tọa độ và vị trí trên bản đồ.

Phép chiếu tọa độ trong bản đồ UTM là phương pháp để chuyển đổi tọa độ địa lý (kinh độ và vĩ độ) thành tọa độ vuông góc (hoành độ và tung độ) trên một mặt phẳng.

Phương pháp này chia trái đất thành 60 vùng chiếu dọc, mỗi vùng rộng 6° kinh độ. Các đường chiếu dọc tương ứng với các đường kinh độ, trong khi các đường chiếu ngang tương ứng với các đường vĩ độ.

Bản đồ UTM
Bản đồ UTM

2. Công dụng bản đồ UTM là gì?

Bản đồ UTM có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, như:

  • Điều hướng và định vị: Bản đồ UTM hỗ trợ trong hoạt động điều tra, khảo sát, và thăm dò địa chất, giúp xác định vị trí chính xác trên bản đồ.
  • Quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường: Bản đồ UTM được sử dụng để định vị và phân tích các vùng đất, hỗ trợ trong việc quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.
  • Công nghiệp và xây dựng: Bản đồ UTM được sử dụng để định vị các vật liệu và đối tượng trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, giúp tăng hiệu suất và độ chính xác trong quá trình làm việc.
  • Sử dụng trên thiết bị GPS: Bản đồ UTM có thể được sử dụng trên các thiết bị GPS để truy vấn vị trí trên bản đồ một cách dễ dàng và chính xác.
  • Giáo dục và nghiên cứu: Bản đồ UTM đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục, nghiên cứu và phổ biến kiến thức địa lý, giúp tăng cường hiểu biết về hệ tọa độ và phép chiếu trong địa lý.

Đối với Việt Nam, bản đồ UTM sử dụng phương pháp chiếu UTM và hệ tọa độ quốc gia VN-2000 với Ellipsoid WGS84.

Tuy nhiên, để sử dụng bản đồ UTM hiệu quả, người dùng cần có kiến thức chuyên sâu về phép chiếu và tính toán tọa độ trong hệ thống lưới này.

3. Các thành phần của bản đồ UTM

Các yếu tố cơ bản trong bản đồ UTM là những thành phần quan trọng để biểu diễn và đọc bản đồ theo hệ tọa độ UTM, sử dụng hệ tọa độ Descartes. Dưới đây là mô tả chi tiết về các thành phần này:

  • Khung bản đồ: Đây là các đường biên giới hạn khu vực được biểu diễn trên bản đồ. Khung bản đồ có thể có hình chữ nhật, hình thang, hình tam giác hoặc hình dạng tùy theo khu vực và tỷ lệ bản đồ.
  • Lưới tọa độ: Lưới tọa độ gồm các đường kẻ song song với trục x (đường chiếu ngang) và trục y (đường chiếu dọc) của hệ tọa độ UTM. Lưới tọa độ giúp xác định vị trí của các điểm trên bản đồ thông qua các toạ độ x và y, được gọi là toạ độ vuông góc.
  • Đường kinh tuyến trung tâm: Đây là đường kinh tuyến đi qua giữa mỗi múi chiếu UTM. Đường kinh tuyến trung tâm có giá trị toạ độ x bằng 500.000 mét trong hệ tọa độ UTM.
  • Đường vĩ tuyến tiêu chuẩn: Đường vĩ tuyến tiêu chuẩn là hai đường vĩ tuyến cách nhau 180 km về hai phía của đường kinh tuyến trung tâm. Đường vĩ tuyến tiêu chuẩn có giá trị toạ độ x là 180.000 mét và 820.000 mét trong hệ tọa độ UTM.
  • Đường cực: Đường cực bao gồm hai đường vĩ tuyến có giá trị toạ độ y lớn nhất và nhỏ nhất trong hệ tọa độ UTM. Đường cực Bắc có giá trị toạ độ y là 9.328.000 mét, trong khi đường cực Nam có giá trị toạ độ y là -10.000.000 mét.
  • Mã số dải UTM: Mã số dải UTM được sử dụng để xác định vùng chiếu của bản đồ UTM. Mỗi vùng chiếu có một mã số riêng, bao gồm một chữ cái La Tinh để xác định vĩ tuyến (từ A đến V) và một số để xác định kinh tuyến (từ 1 đến 60). Ví dụ: mã số dải UTM của Việt Nam là N-48.
  • Chỉ số tỷ lệ: Chỉ số tỷ lệ là tỉ số giữa khoảng cách thực trên mặt phẳng và khoảng cách được biểu diễn trên bản đồ. Chỉ số tỷ lệ thể hiện mức độ thu nhỏ hoặc phóng to của bản đồ so với thực tế.
  • Chỉ số biến dạng: Chỉ số biến dạng là tỷ số giữa khoảng cách thực trên mặt cầu và khoảng cách được biểu diễn trên bản đồ. Chỉ số biến dạng thể hiện mức độ sai lệch của khoảng cách do phép chiếu gây ra.

4. Ưu và nhược điểm của tọa độ UTM

4.1 Ưu điểm

  • Biểu thị đường ngang và đường kinh tuyến bằng lưới: Hệ thống UTM sử dụng lưới đường ngang và đường kinh tuyến để biểu thị các đối tượng trên bản đồ. Điều này giúp cải thiện độ chính xác khi tính toán khoảng cách và xác định vị trí trên bản đồ.
  • Dễ đo khoảng cách: Với hệ thống UTM, khoảng cách có thể đo đạc dễ dàng hơn so với các hệ tọa độ khác. Lưới đường ngang và đường kinh tuyến tạo ra các đơn vị đo lường dễ dàng và thuận tiện.
  • Giữ nguyên hình dạng địa mạo: Hệ thống UTM giữ nguyên hình dạng của địa mạo cho các khu vực nhỏ hơn. Điều này cho phép người dùng nhận biết các yếu tố địa hình và hình dạng của khu vực trong một lãnh thổ cụ thể.
  • Dễ dàng đánh dấu vòng bi và hướng: Nhờ các tọa độ UTM, người dùng có thể thiết lập các tuyến đường khác nhau, bao gồm cả đường biển và đường hàng không. Điều này giúp đánh dấu và xác định hướng di chuyển một cách dễ dàng.

4.2 Nhược điểm

  • Mở rộng khoảng cách: Khi di chuyển xa khỏi điểm tiếp tuyến của hình cầu và hình trụ, khoảng cách trở nên mở rộng theo hướng vuông góc với hình trụ. Điều này có thể gây sai số trong tính toán khoảng cách.
  • Sự thay đổi tỷ lệ: Tỷ lệ giữa các bề mặt không thay đổi ở các vĩ độ khác nhau. Điều này có thể gây ra sai số khi áp dụng các tính toán hoặc đo đạc trên bề mặt trái đất.
  • Vùng cực không được đại diện: Hệ thống UTM không đại diện cho các vùng cực, nơi cực đại và cực tiểu đặc biệt quan trọng cho nhiều khu vực địa lý.

Tóm lại, hệ thống tọa độ UTM có ưu điểm và nhược điểm riêng, và người sử dụng cần phải hiểu và áp dụng chính xác để đạt được kết quả chính xác trong việc đo đạc và xác định vị trí trên bản đồ.

5. Các hệ tọa độ của bản đồ

5.1 Hệ tọa độ địa lý

Hệ tọa độ địa lý của quả đất bao gồm mặt phẳng xích đạo và mặt phẳng kinh tuyến gốc. 

  • Mặt phẳng kinh tuyến là mặt phẳng chứa trục quay của quả đất và mặt phẳng kinh tuyến gốc là mặt phẳng kinh tuyến đi qua đài thiên văn Greenwich tại Luân Đôn, Anh. 
  • Kinh tuyến là giao tuyến giữa mặt phẳng kinh tuyến và bề mặt quả đất, tính từ cực Bắc đến cực Nam. 
  • Mặt phẳng vĩ tuyến là mặt phẳng vuông góc với trục quay của quả đất và mặt phẳng xích đạo là mặt phẳng vĩ tuyến chứa tâm của quả đất. 
  • Vĩ tuyến là giao tuyến giữa mặt phẳng vĩ tuyến và bề mặt quả đất. 
  • Xích đạo là vĩ tuyến chứa tâm của quả đất và có độ dài lớn nhất.
Hệ tọa độ của bản đồ UTM
Hệ tọa độ của bản đồ UTM

5.2 Hệ tọa độ vuông góc phẳng

Hệ tọa độ vuông góc phẳng sử dụng phép chiếu Gauss là hệ tọa độ xây dựng trên mặt phẳng múi chiếu 6°. Hệ tọa độ này sử dụng hình chiếu của kinh tuyến và xích đạo làm trục tọa độ, với đường kinh tuyến giữa làm trục X và đường xích đạo làm trục Y.

5.3 Hệ tọa độ HN 72

Hệ tọa độ HN 72 là hệ tọa độ cũ, sử dụng phép chiếu Gauss-Kruger và có kinh tuyến trung tâm là từ 105° đến 111°. Bản đồ UTM trong hệ tọa độ này được chia thành các múi chiếu, mỗi múi có độ rộng 4°, và các đai vĩ tuyến được đánh dấu bằng các chữ cái từ A đến V. Ví dụ, F-48, E-47 là các khu vực trên bản đồ UTM trong hệ tọa độ HN 72.

5.4 Hệ tọa độ VN-2000

Hệ tọa độ VN-2000 là hệ tọa độ mới, sử dụng phép chiếu UTM và có kinh tuyến trung tâm là từ 102° đến 108°. Tương tự như hệ tọa độ HN 72, bản đồ UTM trong hệ tọa độ VN-2000 cũng được chia thành các múi chiếu, mỗi múi có độ rộng 8°, và các đai vĩ tuyến được đánh dấu bằng các chữ cái từ C đến X (trừ I và O). Ví dụ, 48N, 49P là các khu vực trên bản đồ UTM trong hệ tọa độ VN-2000.

Hệ tọa độ VN-2000 trên Google Maps
Hệ tọa độ VN-2000 trên Google Maps

6. Cách đọc và sử dụng bản đồ UTM

Cách đọc và sử dụng bản đồ UTM có các bước sau:

6.1 Đọc thông tin trên bản đồ UTM

  • Hiểu các ký hiệu và chú thích trên bản đồ, như đường biên, đường giao thông, các đối tượng địa lý.
  • Xem các con số ghi trên đường kẻ dọc và ngang, thể hiện tọa độ theo hệ tọa độ UTM.

6.2 Xác định vị trí và khoảng cách trên bản đồ UTM

  • Đọc tọa độ trên bản đồ UTM, biết cách đọc và hiểu các con số.
  • Biết tọa độ của vị trí cần xác định trên bề mặt trái đất.
  • Sử dụng công thức haversine hoặc công thức Vincenty để tính toán khoảng cách dựa trên tọa độ UTM của hai điểm.
  • Để xác định vị trí trên bản đồ UTM, người sử dụng cần tìm tọa độ trên bản đồ UTM của vị trí đó và đối chiếu với các thông tin kèm theo trên bản đồ như ký hiệu, chú thích, hướng bắc để xác định địa danh cụ thể.

Để tính khoảng cách giữa hai điểm trên bề mặt trái đất, người sử dụng cần sử dụng công thức Haversine hoặc công thức Vincenty, dựa trên tọa độ UTM của hai điểm đó. Khoảng cách sẽ được tính bằng đơn vị mét hoặc feet, tùy thuộc vào đơn vị đo được sử dụng trên bản đồ UTM.

7. Các lưu ý khi sử dụng bản đồ UTM

7.1 Những lỗi thường gặp khi sử dụng bản đồ UTM

Trong quá trình sử dụng bản đồ UTM, người dùng có thể gặp phải một số lỗi thường gặp, bao gồm:

  • Sai sót trong việc đọc và hiểu thông tin trên bản đồ, bao gồm việc đọc sai tọa độ, hiểu sai ký hiệu, chú thích và hướng bắc.
  • Lựa chọn không đúng múi chiếu UTM phù hợp với khu vực địa lý muốn đo đạc hoặc vẽ bản đồ.
  • Thiết lập lưới chiếu UTM không chính xác bằng cách xác định các điểm trên mặt đất có tọa độ UTM đã biết và sau đó xác định các độ dịch chuyển để đưa các toạ độ UTM này vào lưới chiếu UTM.
  • Sai sót trong tính toán tọa độ UTM của các điểm cần đo hoặc vẽ bản đồ bằng cách sử dụng các phương pháp đo đạc như bình thường.
  • Sai sót trong việc chuyển đổi toạ độ UTM sang toạ độ địa lý nếu cần thiết sử dụng trên các bản đồ hoặc thiết bị ứng dụng khác.

7.2 Các biện pháp khắc phục lỗi

Để khắc phục những lỗi này, người dùng có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu và nắm vững cách đọc và hiểu thông tin trên bản đồ UTM, bao gồm việc hiểu rõ tọa độ, ký hiệu, chú thích và hướng bắc.
  • Tham khảo các nguồn thông tin đáng tin cậy để chọn đúng múi chiếu UTM phù hợp với khu vực địa lý muốn đo đạc hoặc vẽ bản đồ.
  • Sử dụng các thiết bị và phần mềm hỗ trợ để thiết lập lưới chiếu UTM một cách chính xác và thuận tiện.
  • Kiểm tra lại công thức và kết quả tính toán tọa độ UTM của các điểm cần đo hoặc vẽ bản đồ, và so sánh với các nguồn tham chiếu khác nếu cần thiết.
  • Áp dụng các công cụ và phương pháp chuyển đổi toạ độ UTM sang toạ độ địa lý một cách chính xác và thuận tiện.
  • Những biện pháp này giúp người dùng sử dụng bản đồ UTM một cách chính xác và hiệu quả, giảm thiểu sai sót và đảm bảo tính chính xác trong việc xác định vị trí trên bản đồ.

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết của Vieclam1 đã cung cấp cho các bạn những thông tin hữu ích về bản đồ UTM là gì, cách hình thành nó và một số ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Mong rằng thông tin này đã giúp các bạn hiểu và nắm bắt thêm về bản đồ UTM.

Related Articles

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button